Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
có mặt
[có mặt]
|
to be present (at a meeting ...); to attend (a meeting ...)
How many were present at that ceremony?
There were only 10 people present
Those present were very moved
He marked me (down as) absent/present
here ! (khi nghe điểm danh)